I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
419.334
|
342.724
|
430.973
|
498.148
|
229.085
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-158.312
|
-206.738
|
-245.786
|
-516.397
|
-105.483
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-122.230
|
-71.205
|
-100.324
|
-128.891
|
-119.118
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3.234
|
-12.865
|
-9.242
|
11.820
|
-6.943
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-82.697
|
-658
|
-9.262
|
-12.361
|
-37.376
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
23.725
|
74.324
|
60.122
|
372.572
|
15.419
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-134.202
|
-128.906
|
-54.852
|
-150.185
|
-141.557
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-57.618
|
-3.324
|
71.628
|
74.707
|
-165.973
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-60.485
|
-41.616
|
-86.824
|
-103.391
|
-32.330
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
42.228
|
33.806
|
7.215
|
62.019
|
19.780
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-147.433
|
19.057
|
-122.170
|
-461.047
|
-139.437
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
102.490
|
105.435
|
247.459
|
253.802
|
149.223
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-20.699
|
-35.256
|
-19.580
|
77.235
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
112.223
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
53.722
|
-31.759
|
36.111
|
-16.631
|
14.629
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-30.177
|
49.666
|
62.212
|
-75.790
|
11.864
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
64.353
|
0
|
-64.353
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
103.798
|
447.337
|
-551.135
|
1.064.766
|
363.775
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-175.718
|
-366.255
|
1.343.889
|
-1.857.909
|
-410.153
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
-949.990
|
949.990
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-822
|
-119.761
|
-2.615
|
2.980
|
-28
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-72.743
|
25.675
|
-159.852
|
95.474
|
-46.406
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-160.538
|
72.016
|
-26.012
|
94.392
|
-200.515
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
485.621
|
325.191
|
397.438
|
371.314
|
465.482
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
108
|
231
|
-112
|
-224
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
325.191
|
397.438
|
371.314
|
465.482
|
264.967
|