1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
326.522
|
201.142
|
452.920
|
463.403
|
323.362
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
254
|
|
0
|
2.331
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
326.269
|
201.142
|
452.920
|
461.072
|
323.362
|
4. Giá vốn hàng bán
|
280.033
|
153.935
|
304.119
|
372.961
|
250.888
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
46.235
|
47.207
|
148.800
|
88.111
|
72.474
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
39.484
|
60.093
|
35.643
|
44.071
|
29.518
|
7. Chi phí tài chính
|
5.073
|
7.487
|
3.363
|
7.592
|
4.409
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.752
|
4.716
|
3.280
|
4.573
|
4.013
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
26.289
|
9.137
|
25.224
|
22.361
|
21.493
|
9. Chi phí bán hàng
|
8.316
|
4.173
|
10.099
|
10.934
|
8.318
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20.288
|
20.332
|
25.975
|
34.842
|
20.648
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
78.333
|
84.445
|
170.231
|
101.175
|
90.109
|
12. Thu nhập khác
|
206.056
|
70.222
|
598
|
87.959
|
364
|
13. Chi phí khác
|
830
|
531
|
793
|
2.361
|
202
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
205.226
|
69.691
|
-195
|
85.599
|
162
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
283.559
|
154.136
|
170.036
|
186.774
|
90.272
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
50.033
|
23.972
|
28.978
|
25.787
|
9.269
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
6
|
2.749
|
-3.302
|
2.503
|
2.564
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
50.039
|
26.722
|
25.675
|
28.290
|
11.833
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
233.520
|
127.414
|
144.361
|
158.484
|
78.438
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
5.562
|
5.732
|
23.091
|
7.198
|
5.361
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
227.958
|
121.682
|
121.270
|
151.287
|
73.077
|