1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
22.621
|
26.925
|
22.359
|
26.175
|
114.730
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.250
|
0
|
0
|
0
|
80
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
21.371
|
26.925
|
22.359
|
26.175
|
114.649
|
4. Giá vốn hàng bán
|
17.036
|
93.636
|
17.686
|
18.332
|
116.659
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.335
|
-66.711
|
4.673
|
7.844
|
-2.009
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
308
|
4
|
35.087
|
13
|
132
|
7. Chi phí tài chính
|
58.240
|
-87.840
|
48.405
|
16.761
|
11.576
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
48.429
|
26.831
|
18.014
|
16.761
|
11.576
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
196
|
429
|
142
|
123
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21.945
|
3.389
|
3.279
|
2.476
|
3.020
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-75.737
|
17.314
|
-12.067
|
-11.503
|
-16.473
|
12. Thu nhập khác
|
4.527
|
4.942
|
2.976
|
263
|
148
|
13. Chi phí khác
|
3.135
|
27.883
|
3.382
|
174
|
753
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.392
|
-22.941
|
-406
|
90
|
-605
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-74.345
|
-5.627
|
-12.473
|
-11.414
|
-17.079
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-74.345
|
-5.627
|
-12.473
|
-11.414
|
-17.079
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-207
|
-253
|
112
|
470
|
455
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-74.138
|
-5.374
|
-12.585
|
-11.884
|
-17.533
|