1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
205.260
|
202.051
|
351.770
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
36
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
205.260
|
202.051
|
351.734
|
4. Giá vốn hàng bán
|
187.805
|
185.274
|
321.005
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
17.455
|
16.776
|
30.729
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
55
|
40
|
306
|
7. Chi phí tài chính
|
4.011
|
4.397
|
5.740
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.011
|
4.397
|
5.740
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.308
|
11.506
|
23.088
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.190
|
913
|
2.206
|
12. Thu nhập khác
|
39
|
350
|
362
|
13. Chi phí khác
|
1.824
|
647
|
2.033
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.784
|
-298
|
-1.672
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
406
|
615
|
534
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
146
|
136
|
136
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
146
|
136
|
136
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
259
|
479
|
398
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
259
|
479
|
398
|