1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
588
|
4.119
|
627
|
1.506
|
894
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
588
|
4.119
|
627
|
1.506
|
894
|
4. Giá vốn hàng bán
|
201
|
3.589
|
840
|
460
|
345
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
387
|
530
|
-212
|
1.046
|
549
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4
|
68
|
37
|
53
|
46
|
7. Chi phí tài chính
|
669
|
4.097
|
2.150
|
2.147
|
2.098
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
669
|
4.384
|
2.150
|
2.147
|
2.098
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
611
|
6.887
|
308
|
530
|
348
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-889
|
-10.386
|
-2.633
|
-1.578
|
-1.851
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
13. Chi phí khác
|
81
|
1
|
2
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-81
|
-1
|
-2
|
2
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-970
|
-10.387
|
-2.635
|
-1.577
|
-1.851
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-970
|
-10.387
|
-2.635
|
-1.577
|
-1.851
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-970
|
-10.387
|
-2.635
|
-1.577
|
-1.851
|