DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -30,55 | -1,75 | 0,26 | -12,77 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -13,19 | -0,71 | 0,11 | -6,25 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,95 | 1,00 | 0,92 | 0,63 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,45 | 2,47 | 2,68 | 3,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 104,11 | 108,56 | 108,52 | 80,17 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -37,22 | 4,27 | -0,04 | -26,12 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,00 | 19,77 | 23,24 | 20,29 |
Tỷ lệ EBIT | % | -11,86 | 0,18 | 1,24 | -4,24 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 111,23 | -398,64 | 8,74 | 147,32 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 76,00 | 71,22 | 93,21 | 124,73 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 108,23 | 116,49 | 149,11 | 255,74 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 86,45 | 84,70 | 91,74 | 148,82 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 175,87 | 177,08 | 207,02 | 320,87 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -4,81 | -2,11 | -2,17 | -6,78 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,91 | 0,96 | 0,97 | 0,91 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,42 | 0,46 | 0,46 | 0,37 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,54 | 0,52 | 0,48 | 0,44 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,45 | 1,47 | 1,68 | 2,23 |