DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,98 | -3,15 | -2,33 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,92 | -13,84 | -6,82 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,43 | 0,20 | 0,24 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,56 | 1,15 | 1,45 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 113,90 | 37,45 | 55,05 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 105,86 | -67,12 | 47,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,49 | -8,75 | -3,20 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,25 | -13,65 | -6,76 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,31 | 101,41 | 100,77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 97,06 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 56,79 | 84,69 | 56,23 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 27,18 | 54,67 | 47,12 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 9,96 | 30,53 | 41,27 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 107,88 | 162,96 | 196,24 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 40,19 | 42,65 | 45,57 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,43 | 2,76 | 1,63 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,13 | 1,89 | 1,26 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,49 | 0,65 | 0,49 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,56 | 0,15 | 0,45 |