DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,31 | -3,66 | -2,15 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -3,94 | -11,32 | -14,15 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,32 | 0,29 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,05 | 1,13 | 1,04 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 13,21 | 12,44 | 5,71 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -20,08 | -5,80 | -54,12 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0,90 | -3,65 | -1,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | -4,40 | -11,32 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,63 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 76,66 | 100,53 | 202,32 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,82 | 3,44 | 3,54 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 7,06 | 12,77 | 11,16 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 201,82 | 225,93 | 437,67 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 27,36 | 25,91 | 25,88 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 15,78 | 6,29 | 18,28 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 15,40 | 6,15 | 18,01 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,29 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,05 | 0,13 | 0,04 |