DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -6,58 | -26,90 | -20,21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -3,89 | -10,54 | -7,47 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,29 | 0,37 | 0,33 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,85 | 6,88 | 8,09 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 339,32 | 410,23 | 352,45 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -18,18 | 20,90 | -14,08 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,77 | -3,23 | 1,56 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,51 | -6,49 | -3,81 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -746,89 | 161,44 | 195,78 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 101,39 | 100,52 | 100,05 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 49,16 | 36,25 | 42,03 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 89,19 | 63,22 | 61,74 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 28,03 | 19,95 | 30,12 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 144,05 | 105,48 | 115,17 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -125,63 | -170,65 | -167,94 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,81 | 0,74 | 0,73 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,35 | 0,31 | 0,35 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,54 | 0,57 | 0,58 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,91 | 5,95 | 7,18 |