DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,22 | 3,47 | -0,51 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,57 | -4,84 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,27 | 0,00 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,44 | 1,42 | 1,42 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4,36 | 0,00 | 1,21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -100,00 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,09 | 0,22 | |
Tỷ lệ EBIT | % | -3,25 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,36 | 149,22 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 161,25 | 429,18 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | |||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | |||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 232,65 | 1.237,56 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 6,16 | 6,56 | 11,50 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,24 | 2,35 | 3,37 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,24 | 2,35 | 3,37 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,30 | 0,00 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,44 | 0,42 | 0,42 |