DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,22 | 2,30 | 1,70 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 40,28 | 25,61 | 19,01 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,05 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,87 | 1,79 | 1,85 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 233,66 | 269,15 | 260,90 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,67 | 15,19 | -3,07 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32,80 | 34,73 | 35,04 |
Tỷ lệ EBIT | % | 52,74 | 26,17 | 24,23 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,25 | 112,12 | 99,62 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,35 | 87,25 | 78,73 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 128,35 | 107,88 | 127,65 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 13,29 | 8,32 | 8,97 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 52,23 | 51,22 | 57,20 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 471,68 | 392,73 | 404,84 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 658,59 | 761,51 | 647,27 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,20 | 2,92 | 2,27 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,84 | 2,42 | 1,88 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,78 | 0,78 | 0,78 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,92 | 0,84 | 0,90 |