DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,39 | -4,81 | 5,26 | 7,90 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,84 | -23,06 | 10,83 | 17,03 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,34 | 0,21 | 0,48 | 0,46 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,02 | 1,01 | 1,02 | 1,02 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 304,34 | 167,16 | 409,85 | 409,41 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -32,69 | -45,07 | 145,19 | -0,11 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,81 | -7,41 | 23,30 | 29,33 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,18 | -23,06 | 11,69 | 20,16 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,64 | 100,00 | 92,64 | 84,45 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 110,78 | 275,48 | 137,53 | 267,23 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 43,00 | 56,92 | 34,09 | 37,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 4,30 | 7,31 | 1,82 | 2,11 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 373,15 | 626,46 | 363,21 | 489,71 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 297,39 | 276,37 | 394,73 | 533,98 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 22,64 | 27,25 | 31,11 | 35,87 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 19,77 | 23,59 | 28,35 | 33,54 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,65 | 0,65 | 0,52 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,02 | 0,01 | 0,02 | 0,02 |