DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,05 | 0,16 | 0,49 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,48 | 1,60 | 5,56 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,08 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,27 | 1,26 | 1,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 78,87 | 78,86 | 72,07 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -22,72 | 0,00 | -8,62 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,27 | 17,41 | 25,52 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,06 | 4,05 | 10,63 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 19,97 | 53,29 | 66,78 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 59,04 | 74,15 | 78,38 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 952,61 | 950,37 | 1.024,63 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 69,86 | 60,27 | 71,70 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 29,51 | 31,55 | 41,34 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.008,51 | 996,36 | 1.074,00 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 651,34 | 671,54 | 678,36 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,96 | 4,54 | 4,99 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,75 | 4,33 | 4,77 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,15 | 0,15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,27 | 0,26 | 0,23 |