DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,67 | -0,28 | 0,12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,27 | -0,12 | 0,07 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,50 | 0,56 | 0,48 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,01 | 4,31 | 3,88 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 892,18 | 855,05 | 647,29 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 30,20 | -4,16 | -24,30 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,88 | 6,76 | 6,29 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,08 | 2,06 | 1,52 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 12,83 | 15,77 | 4,30 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | -36,03 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 40,23 | 39,85 | 39,69 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 94,91 | 69,13 | 82,54 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5,59 | 5,35 | 8,01 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 131,95 | 111,72 | 121,63 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 42,52 | 24,99 | 17,56 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,03 | 1,02 | 1,02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,33 | 0,42 | 0,35 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,28 | 0,32 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,01 | 3,31 | 2,88 |