DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,16 | 2,20 | -0,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,64 | 7,10 | -3,30 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,25 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,16 | 1,22 | 1,09 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 68,96 | 215,31 | 47,55 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -21,28 | 212,23 | -77,92 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 46,09 | 15,19 | 56,14 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,55 | 6,51 | -1,19 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,80 | 98,70 | 124,59 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 46,69 | 110,48 | 221,75 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 292,19 | 117,84 | 355,37 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 244,20 | 49,23 | 431,67 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 240,52 | 62,03 | 250,08 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 742,59 | 256,42 | 993,28 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 400,83 | 399,16 | 395,86 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,50 | 2,94 | 4,25 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,86 | 2,47 | 3,46 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,28 | 0,32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,35 | 0,41 | 0,29 |