DUPONT
Đơn vị | Q4 2021 | Q1 2022 | Q2 2022 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,60 | -2,14 | 2,33 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -5,87 | -8,37 | 5,46 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,17 | 0,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,67 | 1,47 | 1,50 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2021 | Q1 2022 | Q2 2022 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 51,42 | 48,05 | 82,39 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6,55 | 71,47 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 31,07 | 34,24 | 38,26 |
Tỷ lệ EBIT | % | -6,05 | -7,11 | 6,30 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 119,06 | 117,59 | 89,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,59 | 100,00 | 97,41 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2021 | Q1 2022 | Q2 2022 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 75,15 | 170,35 | 85,53 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 45,69 | 46,92 | 34,60 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 107,55 | 39,17 | 39,46 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 372,37 | 332,39 | 208,79 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2021 | Q1 2022 | Q2 2022 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 94,01 | 96,34 | 102,44 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,81 | 2,22 | 2,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,65 | 2,03 | 1,97 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,37 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,67 | 0,47 | 0,50 |