DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,81 | 1,75 | 1,49 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,13 | 2,44 | 2,24 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,44 | 0,42 | 0,40 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,77 | 1,70 | 1,69 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 286,48 | 267,03 | 251,60 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,12 | -6,79 | -5,78 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,07 | 5,65 | 7,70 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,70 | 3,24 | 2,79 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,66 | 75,31 | 80,31 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 79,92 | 89,29 | 92,61 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 30,27 | 34,12 | 28,69 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 156,61 | 167,27 | 180,58 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 212,03 | 230,01 | 240,38 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,76 | 1,89 | 1,93 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,70 | 1,82 | 1,87 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,24 | 0,23 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,77 | 0,70 | 0,69 |