DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -8,19 | -1,00 | -1,44 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -135,31 | -18,10 | -24,07 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,05 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,03 | 1,03 | 1,02 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 9,18 | 8,31 | 8,83 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,59 | -9,43 | 6,26 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -6,38 | 28,03 | 16,18 |
Tỷ lệ EBIT | % | -135,31 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 48,20 | 59,63 | 44,02 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 227,89 | 383,89 | 306,91 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,91 | 43,87 | 30,17 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 456,36 | 499,43 | 451,13 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 41,80 | 41,09 | 40,08 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 11,20 | 10,35 | 12,17 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 6,67 | 6,25 | 7,22 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,71 | 0,71 | 0,71 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,03 | 0,03 | 0,02 |