DUPONT

  Unit 2010 2011 2012 2013
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) % 8.27 1.44 -6.36 -10.04
Lợi nhuận biên (ROS) % 6.76 1.52 -15.39 -12.14
Vòng quay tổng tài sản revs 0.77 0.65 0.28 0.61
Đòn bẩy tài chính Times 1.58 1.45 1.49 1.36

Management Effectiveness

  Unit 2010 2011 2012 2013
Doanh thu thuần Billions 1,202.09 1,013.48 967.90 1,756.14
Tăng trưởng doanh thu % 11.59 -15.69 -4.50 81.44
Tỷ suất Lợi nhuận gộp % 18.97 11.82 11.34 5.04
Tỷ lệ EBIT % 10.81 9.41 -8.92 -8.62
Tỷ lệ EBT/EBIT % 75.00 40.94 172.35 140.09
Tỷ lệ EAT/EBT % 83.29 39.33 100.11 100.52

Hiệu quả hoạt động

  Unit 2010 2011 2012 2013
Thời gian thu tiền khách hàng Date 116.24 179.83 214.58 96.81
Thời gian tồn kho Date 88.05 92.54 304.98 79.69
Thời gian trả cho nhà cung cấp Date 33.56 34.56 92.75 43.12
Vòng quay vốn lưu động Date 293.21 279.11 539.97 208.76

Financial Strength

  Unit 2010 2011 2012 2013
Vốn lưu động ròng Billions 394.95 239.25 180.48 162.12
Khả năng thanh toán ngắn hạn Times 1.69 1.45 1.14 1.19
Khả năng thanh toán nhanh Times 1.27 1.04 0.54 0.67
Tài sản dài hạn/tổng tài sản Times 0.38 0.50 0.59 0.65
Công nợ/Vốn chủ sở hữu Times 0.71 0.55 0.57 0.44