DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 17,06 | 11,87 | 15,93 | 17,85 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,90 | 6,65 | 8,37 | 8,24 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,59 | 1,31 | 1,22 | 1,43 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,36 | 1,36 | 1,56 | 1,51 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 454,01 | 389,68 | 468,75 | 529,81 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,89 | -14,17 | 20,29 | 13,03 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 31,68 | 33,03 | 34,94 | 37,35 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,19 | 8,62 | 10,80 | 10,60 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,18 | 95,07 | 97,21 | 97,51 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,41 | 81,14 | 79,72 | 79,74 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 9,80 | 17,47 | 6,56 | 5,65 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 10,59 | 14,04 | 17,79 | 24,44 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,71 | 43,58 | 57,33 | 77,91 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 82,22 | 112,00 | 149,55 | 120,97 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 49,37 | 59,33 | 69,27 | 60,69 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,93 | 1,98 | 1,56 | 1,53 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,66 | 1,77 | 1,42 | 1,29 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,64 | 0,60 | 0,50 | 0,52 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,36 | 0,36 | 0,56 | 0,51 |