DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,82 | 1,28 | 1,09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,27 | 5,77 | 8,12 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,09 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,60 | 2,58 | 2,55 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 711,10 | 835,64 | 507,21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14,38 | 17,51 | -39,30 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,08 | 14,73 | 15,76 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,50 | 11,96 | 18,08 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 40,33 | 59,81 | 50,44 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,70 | 80,69 | 89,10 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 498,70 | 452,56 | 724,70 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 134,16 | 101,84 | 193,20 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 112,42 | 92,29 | 153,10 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 727,04 | 621,30 | 1.013,33 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.358,94 | 2.680,38 | 2.676,08 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,71 | 1,89 | 1,91 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,42 | 1,62 | 1,59 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,41 | 0,42 | 0,42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,60 | 1,58 | 1,55 |