DUPONT
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.46 | 4.58 | 0.20 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.46 | 8.11 | 0.63 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.09 | 0.17 | 0.09 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 3.59 | 3.29 | 3.29 |
Management Effectiveness
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 1,269.77 | 2,568.25 | 1,395.22 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2.73 | 102.26 | -45.67 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10.45 | 2.11 | 5.70 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7.25 | 19.67 | 3.48 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 26.73 | 53.75 | 23.26 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75.32 | 76.68 | 78.45 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 480.83 | 207.95 | 402.64 |
Thời gian tồn kho | Date | 80.49 | 33.38 | 90.63 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 67.53 | 45.05 | 68.75 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 663.73 | 350.53 | 642.73 |
Financial Strength
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 3,863.11 | 2,525.27 | 2,570.44 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.72 | 1.34 | 1.35 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.46 | 1.19 | 1.14 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.36 | 0.34 | 0.34 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 2.66 | 2.35 | 2.35 |