DUPONT
Đơn vị | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 26,88 | 12,93 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 27,95 | 26,59 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,67 | 0,34 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,43 | 1,43 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 116,39 | 58,29 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 23,04 | -49,92 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 48,50 | 50,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | 35,55 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,62 | 78,40 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 35,20 | 72,42 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 224,17 | 884,44 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 72,99 | 162,58 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 432,22 | 887,04 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 86,73 | 90,99 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,70 | 2,80 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,98 | 1,34 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,43 | 0,43 |