DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,13 | 0,71 | 9,72 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -5,20 | 2,23 | 2,61 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,19 | 1,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,70 | 1,68 | 3,18 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2,38 | 28,99 | 358,59 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -98,16 | 1.116,92 | 1.136,99 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 396,66 | 21,22 | 12,01 |
Tỷ lệ EBIT | % | 41,78 | 2,62 | 3,47 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 97,73 | 97,82 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | -12,46 | 87,13 | 76,78 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.508,83 | 153,71 | 62,74 |
Thời gian tồn kho | Ngày | -513,15 | 322,40 | 12,54 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | -365,85 | 60,83 | 39,27 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 5.408,03 | 405,40 | 71,77 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 72,66 | 66,84 | 72,09 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,06 | 2,08 | 1,34 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,64 | 0,94 | 1,23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,16 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,70 | 0,68 | 2,18 |