DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,66 | 14,35 | 0,64 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,86 | 31,26 | 4,03 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,19 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,40 | 2,38 | 2,47 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 138,38 | 320,73 | 111,87 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 64,11 | 131,78 | -65,12 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,65 | 59,67 | 19,27 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,37 | 44,61 | 12,01 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 71,68 | 88,05 | 49,80 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 74,21 | 79,58 | 67,31 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 180,54 | 96,20 | 321,95 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 573,42 | 675,31 | 966,70 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 135,09 | 132,87 | 160,28 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 722,56 | 368,45 | 1.127,60 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 266,61 | 340,33 | 350,71 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,32 | 1,36 | 1,34 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,36 | 0,38 | 0,42 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,24 | 0,22 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,41 | 1,38 | 1,47 |