DUPONT
Unit | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6.01 | 5.48 | 6.34 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 31.23 | 29.52 | 34.76 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.15 | 0.16 | 0.16 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.25 | 1.12 | 1.12 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 2,387.71 | 2,384.76 | 2,504.51 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -3.08 | -0.12 | 5.02 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32.86 | 32.13 | 39.24 |
Tỷ lệ EBIT | % | 33.77 | 32.53 | 38.25 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99.04 | 99.16 | 99.45 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 93.37 | 91.50 | 91.37 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 43.17 | 36.79 | 34.90 |
Thời gian tồn kho | Date | 51.85 | 51.85 | 62.99 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 11.53 | 15.73 | 15.93 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 476.42 | 438.83 | 445.10 |
Financial Strength
Unit | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 8,973.93 | 9,534.78 | 10,259.93 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 3.57 | 5.93 | 6.24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 3.30 | 5.45 | 5.72 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.20 | 0.21 | 0.20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.28 | 0.15 | 0.14 |