DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,40 | 5,03 | 7,14 | 4,86 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,58 | 1,67 | 1,63 | 1,02 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,13 | 1,07 | 1,66 | 1,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,47 | 2,80 | 2,64 | 4,11 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 375,00 | 408,07 | 638,52 | 718,84 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -45,71 | 8,82 | 56,48 | 12,58 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,96 | 4,35 | 3,75 | 5,43 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,18 | 4,69 | 3,66 | 1,73 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 41,01 | 43,81 | 55,86 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 74,52 | 81,31 | 79,96 | 59,15 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 231,90 | 250,74 | 99,56 | 167,44 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 19,25 | 26,41 | 18,70 | 10,06 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,01 | 16,42 | 12,35 | 14,65 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 251,93 | 278,07 | 120,82 | 186,62 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 60,86 | 66,53 | -27,73 | 68,94 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,31 | 1,27 | 0,88 | 1,23 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,20 | 1,15 | 0,75 | 1,11 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,18 | 0,45 | 0,41 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,47 | 1,80 | 1,64 | 3,11 |