DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -32.40 | 8.36 | 2.78 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -416.94 | 12.44 | 5.88 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.03 | 0.28 | 0.27 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.56 | 2.44 | 1.74 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 17.40 | 164.08 | 172.18 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -90.78 | 843.06 | 4.94 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -65.03 | 40.72 | 38.83 |
Tỷ lệ EBIT | % | -266.98 | 29.74 | 22.39 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 156.17 | 43.01 | 29.49 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 97.26 | 89.14 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 133.18 | 39.03 | 31.89 |
Thời gian tồn kho | Date | 19.74 | 9.56 | 9.33 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 226.60 | 67.59 | 59.04 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 259.05 | 48.36 | 41.26 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -101.58 | -102.27 | -54.63 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.11 | 0.18 | 0.26 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.07 | 0.15 | 0.22 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.98 | 0.96 | 0.97 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.56 | 1.44 | 0.74 |