DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,05 | 0,68 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,01 | 0,09 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,25 | 2,28 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,74 | 3,20 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 36,58 | 78,18 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -42,75 | 113,70 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,54 | 5,20 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,53 | 0,76 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 15,62 | 17,16 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 3,52 | 71,20 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 176,16 | 132,41 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 87,62 | 13,79 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 92,54 | 49,13 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 264,13 | 148,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 7,97 | 8,26 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,43 | 1,35 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,00 | 1,23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,07 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,74 | 2,20 |