DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,08 | 7,83 | 8,01 | 5,19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,77 | 7,81 | 6,29 | 6,53 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,68 | 0,56 | 0,66 | 0,37 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,71 | 1,79 | 1,93 | 2,14 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 77,83 | 72,05 | 96,13 | 60,59 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9,48 | -7,42 | 33,42 | -36,97 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,87 | 31,37 | 17,88 | 18,47 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,79 | 11,83 | 9,53 | 11,82 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 76,76 | 83,58 | 83,22 | 71,06 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,76 | 79,01 | 79,30 | 77,75 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 67,58 | 96,07 | 112,22 | 101,45 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 159,33 | 225,71 | 141,62 | 236,83 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 80,16 | 91,22 | 61,74 | 149,87 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 455,09 | 573,20 | 272,98 | 365,86 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 55,71 | 62,63 | 22,55 | -13,35 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,35 | 2,24 | 1,46 | 0,82 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,60 | 1,62 | 0,89 | 0,43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,12 | 0,51 | 0,63 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,71 | 0,79 | 0,93 | 1,14 |