DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 15.68 | 16.61 | 24.10 | 17.72 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12.36 | 11.21 | 14.95 | 13.11 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.01 | 1.00 | 1.22 | 1.03 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.25 | 1.48 | 1.32 | 1.32 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 64,150.01 | 78,992.16 | 100,723.55 | 89,953.91 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -14.86 | 23.14 | 27.51 | -10.69 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17.70 | 17.71 | 21.16 | 18.82 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15.65 | 14.57 | 19.00 | 16.65 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98.98 | 97.36 | 98.24 | 97.73 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.78 | 79.00 | 80.11 | 80.56 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 58.26 | 78.18 | 58.67 | 68.43 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 11.95 | 18.67 | 19.24 | 20.34 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 18.51 | 37.23 | 30.58 | 35.68 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 224.59 | 237.48 | 201.67 | 252.46 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 29,723.45 | 34,833.46 | 43,163.75 | 47,245.80 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 4.05 | 3.10 | 4.46 | 4.16 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 3.80 | 2.84 | 4.04 | 3.85 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.38 | 0.35 | 0.33 | 0.29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.27 | 0.50 | 0.34 | 0.34 |