DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,00 | 0,44 | 1,72 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,06 | 5,62 | 17,08 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,04 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,33 | 2,25 | 2,20 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 565,91 | 568,77 | 739,21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 17,82 | 0,51 | 29,97 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 51,77 | 44,41 | 56,56 |
Tỷ lệ EBIT | % | 44,95 | 48,48 | 51,18 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 7,04 | 19,82 | 36,11 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 1,76 | 58,48 | 92,41 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 133,38 | 133,04 | 133,17 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 183,77 | 83,54 | 96,38 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 109,40 | 49,44 | 85,72 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 244,78 | 233,99 | 208,72 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 10,22 | -220,68 | -1,87 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,01 | 0,87 | 1,00 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,87 | 0,77 | 0,90 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,91 | 0,91 | 0,90 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,52 | 1,44 | 1,40 |