DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,78 | 3,49 | 0,27 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -7,03 | 39,82 | 3,26 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,07 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,35 | 1,28 | 1,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 280,08 | 230,36 | 221,50 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,09 | -17,75 | -3,85 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,84 | 12,25 | 21,33 |
Tỷ lệ EBIT | % | -5,29 | 46,03 | 4,35 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 114,34 | 99,06 | 91,97 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 116,25 | 87,34 | 81,51 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 107,78 | 173,19 | 174,31 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 514,58 | 636,96 | 756,18 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 175,75 | 174,26 | 171,58 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 964,97 | 1.138,95 | 1.193,27 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.157,92 | 2.230,87 | 2.309,41 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,68 | 4,46 | 4,93 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,68 | 2,07 | 2,29 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,14 | 0,14 | 0,14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,39 | 0,31 | 0,31 |