DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,94 | 1,53 | 2,36 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,78 | 16,76 | 22,69 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,09 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,02 | 1,03 | 1,04 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 15,23 | 17,75 | 20,11 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,56 | 16,53 | 13,28 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,47 | 31,54 | 39,78 |
Tỷ lệ EBIT | % | 28,46 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,50 | 79,66 | 79,72 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 34,93 | 24,24 | 12,46 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 44,31 | 33,86 | 39,01 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,93 | 13,42 | 14,50 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 166,57 | 185,11 | 171,93 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 24,15 | 29,94 | 30,87 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 7,61 | 5,94 | 5,40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 6,76 | 5,12 | 4,65 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,86 | 0,82 | 0,81 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,02 | 0,03 | 0,04 |