DUPONT
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10.83 | 9.36 | 5.71 | 6.33 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3.23 | 3.07 | 1.90 | 4.13 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.12 | 1.09 | 1.30 | 0.74 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 3.00 | 2.79 | 2.31 | 2.08 |
Management Effectiveness
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 568.24 | 510.84 | 489.51 | 249.21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -14.24 | -10.10 | -4.18 | -49.09 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7.55 | 7.61 | 7.01 | 8.93 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6.31 | 6.02 | 4.92 | 7.37 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 64.07 | 63.99 | 53.38 | 70.43 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.83 | 79.71 | 72.30 | 79.63 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 22.85 | 27.61 | 9.81 | 18.58 |
Thời gian tồn kho | Date | 34.02 | 67.20 | 44.68 | 77.78 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 23.01 | 18.25 | 11.53 | 21.59 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 299.73 | 308.06 | 251.48 | 446.06 |
Financial Strength
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 127.47 | 130.77 | 123.87 | 129.26 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.38 | 1.44 | 1.58 | 1.74 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.20 | 1.12 | 1.29 | 1.43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.08 | 0.08 | 0.10 | 0.10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 2.00 | 1.79 | 1.31 | 1.08 |