DUPONT
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.37 | 11.96 | 1.57 | 10.49 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.25 | 9.34 | 1.11 | 8.78 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.03 | 0.94 | 0.97 | 0.87 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.44 | 1.36 | 1.47 | 1.37 |
Management Effectiveness
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 28.22 | 27.66 | 29.57 | 30.50 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -3.18 | -1.99 | 6.89 | 3.16 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22.93 | 32.97 | 23.49 | 37.70 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12.37 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 20.04 | 85.61 | 73.91 | 70.97 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 60.44 | 54.50 | 54.79 | 52.21 |
Thời gian tồn kho | Date | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 8.10 | 2.44 | 22.99 | 33.26 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 192.49 | 244.74 | 245.96 | 285.14 |
Financial Strength
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 6.60 | 10.78 | 10.13 | 15.08 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.80 | 2.39 | 2.03 | 2.72 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.75 | 2.29 | 2.00 | 2.32 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.46 | 0.37 | 0.35 | 0.32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.44 | 0.36 | 0.47 | 0.37 |