DUPONT
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.20 | 0.69 | 0.41 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7.14 | 0.87 | 0.89 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.26 | 0.43 | 0.26 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.71 | 1.84 | 1.76 |
Management Effectiveness
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 215.51 | 382.59 | 224.73 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 36.93 | 77.53 | -41.26 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13.70 | 9.85 | 8.84 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8.27 | 1.56 | 2.05 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 86.29 | 73.91 | 52.54 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 75.05 | 82.19 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 112.31 | 65.78 | 110.45 |
Thời gian tồn kho | Date | 90.67 | 37.19 | 45.68 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 53.66 | 37.01 | 38.46 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 295.59 | 168.15 | 272.25 |
Financial Strength
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 309.51 | 253.39 | 253.42 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.80 | 1.56 | 1.61 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.10 | 1.09 | 1.18 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.15 | 0.21 | 0.21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.81 | 0.94 | 0.87 |