DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,29 | 0,38 | 3,12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,64 | 3,09 | 22,97 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,05 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,44 | 2,34 | 2,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 31,11 | 28,47 | 32,79 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,67 | -8,48 | 15,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 44,19 | 37,90 | 47,77 |
Tỷ lệ EBIT | % | 39,58 | 30,41 | 44,09 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 29,54 | 14,25 | 53,33 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,45 | 71,36 | 97,69 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 78,30 | 73,88 | 56,98 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 6,85 | 7,79 | 8,61 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 13,88 | 54,00 | 34,42 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 279,40 | 291,43 | 266,06 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 21,20 | 16,60 | 19,48 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,29 | 1,22 | 1,26 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,88 | 0,85 | 0,92 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,83 | 0,83 | 0,82 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,44 | 1,34 | 1,24 |