DUPONT

  Unit Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) % -1.18 0.13 -0.85
Lợi nhuận biên (ROS) % -13.09 1.33 -13.38
Vòng quay tổng tài sản revs 0.09 0.09 0.06
Đòn bẩy tài chính Times 1.06 1.05 1.05

Management Effectiveness

  Unit Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Doanh thu thuần Billions 32.18 35.05 22.51
Tăng trưởng doanh thu % 53.85 8.92 -35.79
Tỷ suất Lợi nhuận gộp % 31.11 32.19 28.40
Tỷ lệ EBIT % -13.09 1.33
Tỷ lệ EBT/EBIT % 100.00 100.00
Tỷ lệ EAT/EBT % 100.00 100.00 100.00

Hiệu quả hoạt động

  Unit Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Thời gian thu tiền khách hàng Date 44.84 43.44 44.31
Thời gian tồn kho Date 616.78 505.35 870.32
Thời gian trả cho nhà cung cấp Date 19.95 12.28 33.44
Vòng quay vốn lưu động Date 733.27 686.29 1,073.27

Financial Strength

  Unit Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Vốn lưu động ròng Billions 238.45 244.12 246.25
Khả năng thanh toán ngắn hạn Times 12.84 13.52 14.33
Khả năng thanh toán nhanh Times 6.12 8.16 8.41
Tài sản dài hạn/tổng tài sản Times 0.31 0.30 0.29
Công nợ/Vốn chủ sở hữu Times 0.06 0.05 0.05