DUPONT

  Unit 2017 2018 2019 2020
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) % 12.24 14.23 16.08 9.93
Lợi nhuận biên (ROS) % 1.30 1.81 2.04 1.17
Vòng quay tổng tài sản revs 2.24 2.50 2.02 2.68
Đòn bẩy tài chính Times 4.19 3.15 3.91 3.17

Management Effectiveness

  Unit 2017 2018 2019 2020
Doanh thu thuần Billions 902.86 787.19 832.18 905.29
Tăng trưởng doanh thu % -2.30 -12.81 5.72 8.78
Tỷ suất Lợi nhuận gộp % 11.48 14.85 16.17 17.46
Tỷ lệ EBIT % 2.20 3.04 3.17 2.17
Tỷ lệ EBT/EBIT % 72.46 74.54 80.46 67.59
Tỷ lệ EAT/EBT % 81.81 79.91 79.96 79.99

Hiệu quả hoạt động

  Unit 2017 2018 2019 2020
Thời gian thu tiền khách hàng Date 128.70 108.40 129.43 90.99
Thời gian tồn kho Date 23.61 12.46 23.17 21.55
Thời gian trả cho nhà cung cấp Date 71.55 36.21 85.39 46.36
Vòng quay vốn lưu động Date 155.90 137.16 164.22 118.79

Financial Strength

  Unit 2017 2018 2019 2020
Vốn lưu động ròng Billions 80.40 83.51 74.18 69.49
Khả năng thanh toán ngắn hạn Times 1.26 1.39 1.25 1.31
Khả năng thanh toán nhanh Times 1.09 1.28 1.09 1.11
Tài sản dài hạn/tổng tài sản Times 0.04 0.06 0.09 0.13
Công nợ/Vốn chủ sở hữu Times 3.19 2.15 2.91 2.17