DUPONT
Đơn vị | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,12 | 5,61 | 0,32 | 3,18 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,37 | 11,61 | 1,22 | 34,15 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,12 | 0,06 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,17 | 4,00 | 4,14 | 4,59 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 131,04 | 169,68 | 92,51 | 31,38 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -80,85 | 29,49 | -45,48 | -66,08 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 71,91 | 43,47 | 76,38 | 22,60 |
Tỷ lệ EBIT | % | 53,34 | 40,07 | 45,72 | 102,56 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 31,66 | 30,00 | 6,39 | 6,58 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 31,79 | 96,54 | 41,75 | 506,30 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.570,86 | 1.223,64 | 2.715,24 | 6.835,24 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3.343,74 | 1.177,83 | 5.104,73 | 5.127,72 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 265,13 | 83,19 | 370,26 | 504,32 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.542,91 | 1.917,57 | 4.565,76 | 13.806,02 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 146,61 | 280,69 | 444,12 | 361,90 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,19 | 1,46 | 1,62 | 1,44 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,74 | 0,95 | 1,19 | 1,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,37 | 0,21 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,17 | 3,00 | 3,14 | 3,59 |