DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,21 | 0,73 | 0,68 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 262,89 | 104,71 | 33,96 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,01 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,17 | 1,17 | 1,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3,28 | 1,90 | 5,43 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -42,23 | 186,18 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,89 | 1,14 | 1,05 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 8.749,22 | 15.283,14 | 5.286,37 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 4,12 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 66,91 | 91,79 | 30,08 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 8.762,23 | 15.298,97 | 5.317,72 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 269,25 | 271,19 | 273,04 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,84 | 6,78 | 7,29 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 6,84 | 6,78 | 7,28 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,17 | 0,17 | 0,16 |