DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -7,77 | -6,75 | -2,52 | -1,93 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -12,47 | -17,39 | -5,24 | -4,29 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,45 | 0,30 | 0,37 | 0,37 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,39 | 1,27 | 1,29 | 1,21 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 325,79 | 190,20 | 229,24 | 208,04 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -48,77 | -41,62 | 20,53 | -9,24 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -3,32 | -6,86 | 2,07 | -4,15 |
Tỷ lệ EBIT | % | -6,01 | -11,61 | -1,34 | 0,99 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 207,40 | 149,72 | 392,01 | -308,28 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 140,10 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 146,04 | 111,42 | 90,95 | 70,72 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 273,67 | 461,17 | 443,15 | 476,39 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 3,17 | 24,53 | 29,64 | 23,55 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 437,03 | 610,62 | 536,89 | 568,43 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 188,03 | 185,10 | 199,86 | 246,65 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,93 | 2,39 | 2,46 | 4,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,67 | 0,46 | 0,47 | 0,59 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,49 | 0,45 | 0,42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,39 | 0,27 | 0,29 | 0,21 |