DUPONT
Đơn vị | Q2 2021 | Q3 2021 | Q4 2021 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -9,06 | -7,33 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -488,21 | -83,22 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,02 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,09 | 4,35 | 14,36 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2021 | Q3 2021 | Q4 2021 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1,44 | 6,38 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | -89,12 | 342,39 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -133,23 | -42,33 | |
Tỷ lệ EBIT | % | -212,70 | -50,94 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 229,54 | 163,36 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2021 | Q3 2021 | Q4 2021 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 3.553,66 | 880,99 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 45.112,37 | 3.196,03 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 20.010,43 | 1.488,28 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 17.614,16 | 3.987,88 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2021 | Q3 2021 | Q4 2021 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 38,07 | 35,93 | -13,43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,16 | 1,15 | 0,94 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,23 | 0,25 | 0,23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,12 | 0,12 | 0,12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,09 | 3,35 | 13,36 |