DUPONT
Unit | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.16 | 0.17 | 0.18 | 0.18 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.01 | 1.05 | 0.98 | 0.96 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.15 | 0.15 | 0.17 | 0.17 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.05 | 1.08 | 1.09 | 1.09 |
Management Effectiveness
Unit | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 35.55 | 35.32 | 39.35 | 39.98 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5.58 | -0.67 | 11.41 | 1.62 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24.02 | 19.49 | 22.07 | 21.26 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1.66 | 1.15 | 1.24 | 1.30 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97.67 | 100.00 | 99.78 | 99.06 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 62.45 | 91.33 | 79.09 | 74.62 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 39.04 | 43.25 | 43.97 | 42.71 |
Thời gian tồn kho | Date | 60.65 | 60.03 | 53.13 | 71.58 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 22.42 | 23.03 | 44.46 | 30.43 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 186.49 | 224.79 | 225.41 | 241.80 |
Financial Strength
Unit | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 7.57 | 4.13 | 5.65 | 7.28 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.72 | 1.23 | 1.30 | 1.38 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.28 | 0.94 | 1.03 | 1.03 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.92 | 0.91 | 0.90 | 0.89 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.05 | 0.08 | 0.09 | 0.09 |