DUPONT
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14.02 | 12.96 | 14.61 | 13.48 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10.72 | 8.65 | 8.60 | 11.23 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.15 | 1.16 | 1.37 | 1.02 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.14 | 1.29 | 1.24 | 1.17 |
Management Effectiveness
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 844.62 | 1,058.26 | 1,417.06 | 1,121.81 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11.49 | 25.29 | 33.90 | -20.84 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22.05 | 19.39 | 19.63 | 24.86 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13.10 | 10.38 | 10.82 | 14.82 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99.93 | 99.92 | 99.35 | 97.37 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81.88 | 83.37 | 79.96 | 77.84 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 76.02 | 71.55 | 57.32 | 102.25 |
Thời gian tồn kho | Date | 39.10 | 41.89 | 49.82 | 62.04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 49.48 | 40.61 | 25.67 | 25.82 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 171.75 | 173.66 | 143.73 | 215.01 |
Financial Strength
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 143.86 | 116.61 | 145.18 | 296.29 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.57 | 1.30 | 1.35 | 1.81 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.28 | 1.03 | 0.96 | 1.40 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.46 | 0.45 | 0.46 | 0.40 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.40 | 0.56 | 0.50 | 0.44 |