DUPONT
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.80 | -1.84 | -1.73 | -2.55 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.33 | -0.50 | -0.57 | -0.44 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.79 | 0.52 | 0.47 | 0.80 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 6.85 | 7.05 | 6.55 | 7.19 |
Management Effectiveness
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 6,102.84 | 3,837.12 | 2,900.27 | 5,077.80 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -14.96 | -37.13 | -24.42 | 75.08 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4.72 | 5.12 | 3.63 | 1.88 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1.74 | 2.67 | 3.48 | 1.55 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 42.59 | 9.53 | 10.23 | -19.22 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 44.93 | -197.34 | -158.45 | 148.88 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 296.49 | 395.60 | 243.79 | 164.94 |
Thời gian tồn kho | Date | 47.28 | 97.49 | 96.29 | 31.73 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 239.37 | 388.27 | 272.45 | 139.05 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 401.96 | 613.68 | 670.87 | 398.30 |
Financial Strength
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 97.78 | 132.23 | 182.23 | 225.78 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.01 | 1.02 | 1.04 | 1.04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.88 | 0.85 | 0.88 | 0.95 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.13 | 0.13 | 0.14 | 0.13 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 5.88 | 6.05 | 5.51 | 6.12 |