DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 16,72 | 18,26 | 25,23 | 19,29 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,92 | 2,19 | 2,72 | 2,49 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,17 | 1,80 | 1,98 | 1,81 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,01 | 4,64 | 4,68 | 4,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.447,30 | 3.467,60 | 4.548,22 | 4.139,12 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,90 | 0,59 | 31,16 | -8,99 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,61 | 11,80 | 10,89 | 10,55 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,86 | 3,02 | 3,72 | 3,76 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 82,64 | 87,42 | 88,72 | 79,21 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,31 | 82,95 | 82,43 | 83,62 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 31,88 | 55,12 | 36,12 | 46,78 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 94,75 | 105,63 | 76,32 | 76,19 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 60,00 | 84,60 | 55,37 | 57,56 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 127,02 | 158,48 | 139,17 | 157,08 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 139,67 | 102,24 | 124,19 | 181,97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,13 | 1,07 | 1,08 | 1,11 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,43 | 0,45 | 0,52 | 0,62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,24 | 0,22 | 0,24 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,01 | 3,64 | 3,68 | 3,28 |