DUPONT
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 31.15 | 31.40 | 24.08 | 26.67 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 19.85 | 19.90 | 20.51 | 25.47 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.91 | 0.92 | 0.80 | 0.70 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.72 | 1.72 | 1.46 | 1.50 |
Management Effectiveness
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 23,342.73 | 27,773.64 | 26,977.27 | 28,240.99 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 26.26 | 18.98 | -2.87 | 4.68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 42.49 | 42.45 | 41.26 | 45.94 |
Tỷ lệ EBIT | % | 24.53 | 23.90 | 24.28 | 30.40 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94.91 | 96.59 | 95.31 | 94.35 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85.25 | 86.20 | 88.62 | 88.83 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 54.96 | 92.97 | 223.60 | 142.03 |
Thời gian tồn kho | Date | 50.94 | 52.36 | 58.30 | 53.09 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 31.67 | 35.93 | 34.45 | 48.38 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 148.71 | 296.68 | 353.03 | 309.18 |
Financial Strength
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -685.55 | 10,692.02 | 16,031.22 | 10,192.95 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.93 | 1.90 | 2.59 | 1.74 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.74 | 1.70 | 2.34 | 1.58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.63 | 0.25 | 0.22 | 0.41 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.76 | 0.75 | 0.48 | 0.53 |