DUPONT
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.95 | 4.18 | 4.11 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.67 | 2.15 | 2.06 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.57 | 0.64 | 0.60 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 3.09 | 3.05 | 3.35 |
Management Effectiveness
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 570.55 | 657.54 | 623.66 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -23.22 | 15.25 | -5.15 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10.26 | 10.21 | 9.69 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3.17 | 3.75 | 3.51 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 65.00 | 76.00 | 74.52 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81.20 | 75.36 | 78.63 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 37.87 | 38.66 | 39.39 |
Thời gian tồn kho | Date | 11.76 | 9.23 | 10.85 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 19.32 | 22.64 | 32.19 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 56.85 | 52.12 | 53.88 |
Financial Strength
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -193.54 | -185.33 | -225.27 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.65 | 0.67 | 0.62 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.44 | 0.50 | 0.46 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.64 | 0.64 | 0.65 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 2.09 | 2.05 | 2.35 |